VIETNAMESE
muội than
bồ hóng, tro than
ENGLISH
soot
/sʊt/
carbon residue
"Muội than" là hạt carbon mịn sinh ra từ quá trình đốt cháy không hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Ống khói bị phủ đầy muội than đen.
The chimney was coated with black soot.
2.
Ô nhiễm muội than là vấn đề lớn ở khu vực đô thị.
Soot pollution is a major concern in urban areas.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ soot khi nói hoặc viết nhé!
Soot formation – Sự hình thành muội than
Ví dụ:
Soot formation occurs when fuels are burned incompletely.
(Muội than hình thành khi nhiên liệu bị đốt cháy không hoàn toàn.)
Soot buildup – Sự tích tụ muội than
Ví dụ:
The chimney requires cleaning to remove soot buildup.
(Ống khói cần được làm sạch để loại bỏ muội than tích tụ.)
Soot pollution – Ô nhiễm từ muội than
Ví dụ:
Soot pollution contributes to air quality degradation.
(Ô nhiễm từ muội than góp phần làm giảm chất lượng không khí.)
Remove soot – Loại bỏ muội than
Ví dụ:
The technician removed soot from the engine’s exhaust system.
(Kỹ thuật viên loại bỏ muội than khỏi hệ thống xả của động cơ.)
Soot damage – Hư hại do muội than
Ví dụ:
The walls showed signs of soot damage after the fire.
(Các bức tường cho thấy dấu hiệu hư hại do muội than sau vụ cháy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết