VIETNAMESE

Phao nổi

Phao cứu hộ, phao chỉ thị

word

ENGLISH

Floating buoy

  
NOUN

/ˈfloʊtɪŋ ˈbɔɪ/

Buoy, floating marker

Phao nổi là thiết bị nổi trên mặt nước để giữ thăng bằng hoặc làm dấu hiệu.

Ví dụ

1.

Ngư dân đặt phao nổi để đánh dấu lưới của họ.

The fishermen placed floating buoys to mark their nets.

2.

Phao nổi giúp xác định các khu vực đánh cá.

Floating buoys help identify fishing zones.

Ghi chú

Từ Floating buoy là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng hải và an toàn đường thủy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Marker buoy - Phao đánh dấu vị trí trên mặt nước Ví dụ: The marker buoy indicated the safe route for boats. (Phao đánh dấu chỉ ra tuyến đường an toàn cho thuyền.) check Lifebuoy - Phao cứu sinh dùng trong cấp cứu trên nước Ví dụ: The lifebuoy was thrown to the swimmer in distress. (Phao cứu sinh được ném cho người bơi đang gặp nạn.)