VIETNAMESE

Ổ khóa số

Khóa mã số, khóa mật mã

word

ENGLISH

Combination lock

  
NOUN

/ˌkəmˈbɪneɪʃn lɒk/

Digital lock, code lock

“Ổ khóa số” là loại ổ khóa sử dụng mã số thay vì chìa khóa để mở khóa.

Ví dụ

1.

Bạn cần nhập mã số vào ổ khóa số.

You need to enter the code on the combination lock.

2.

Khóa số thường được sử dụng cho két sắt.

Combination locks are commonly used for safes.

Ghi chú

Combination lock là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh và khóa cửa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Code lock - Khóa mã số Ví dụ: Code locks require a numerical code to unlock. (Khóa mã số, loại khóa yêu cầu nhập mã số để mở.) check Pin code - Mã số cá nhân Ví dụ: Pin codes are often used to unlock devices or grant access. (Mã số cá nhân, thường được sử dụng để mở khóa hoặc truy cập thiết bị.) check Lock combination - Sự kết hợp mã số Ví dụ: A lock combination is a set of numbers or characters used to unlock a lock. (Sự kết hợp mã số hoặc ký tự dùng để mở khóa.)