VIETNAMESE

công cụ hỗ trợ

hỗ trợ công cụ

word

ENGLISH

assistive tool

  
NOUN

/əˈsɪstɪv tuːl/

support device

"Công cụ hỗ trợ" là thiết bị hoặc phần mềm giúp tăng hiệu quả công việc.

Ví dụ

1.

Công cụ hỗ trợ tăng năng suất tại nơi làm việc.

Assistive tools enhance productivity in the workplace.

2.

Nhiều học sinh hưởng lợi từ các công cụ hỗ trợ học tập.

Many students benefit from assistive tools for learning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của assistive tool nhé! check Aid – Thiết bị hỗ trợ Phân biệt: Aid là thuật ngữ chung dùng để chỉ bất kỳ vật hoặc hành động hỗ trợ, không chỉ giới hạn trong công cụ vật lý. Ví dụ: Hearing aids help individuals with hearing loss. (Máy trợ thính giúp những người mất thính lực.) check Device – Thiết bị Phân biệt: Device nhấn mạnh đến thiết bị công nghệ hoặc cơ học có chức năng cụ thể. Ví dụ: Medical devices are essential in modern healthcare. (Thiết bị y tế rất cần thiết trong chăm sóc sức khỏe hiện đại.) check Appliance – Dụng cụ Phân biệt: Appliance thường ám chỉ các thiết bị gia dụng hoặc công cụ cho mục đích thực tiễn. Ví dụ: The kitchen appliance saved a lot of time. (Thiết bị nhà bếp tiết kiệm rất nhiều thời gian.)