VIETNAMESE

hạ tầng mạng

cơ sở hạ tầng mạng

word

ENGLISH

network infrastructure

  
NOUN

/ˈnɛtwɜːk ˌɪnfrəˈstrʌktʃər/

networking backbone

"Hạ tầng mạng" là cơ sở hạ tầng vật lý và logic hỗ trợ hoạt động của mạng máy tính hoặc viễn thông.

Ví dụ

1.

Hạ tầng mạng được nâng cấp để cải thiện tốc độ.

The network infrastructure was upgraded for better speed.

2.

Hạ tầng mạng vững chắc đảm bảo giao tiếp đáng tin cậy.

Robust network infrastructure ensures reliable communication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Infrastructure nhé! check Facilities – Cơ sở vật chất Phân biệt: Facilities tập trung vào các tòa nhà hoặc thiết bị phục vụ cho hoạt động. Ví dụ: The campus infrastructure includes modern facilities for students. (Cơ sở hạ tầng của khuôn viên bao gồm các cơ sở vật chất hiện đại cho sinh viên.) check Framework – Khuôn khổ Phân biệt: Framework đề cập đến cấu trúc hỗ trợ của một hệ thống. Ví dụ: The economic infrastructure provides a framework for trade and commerce. (Cơ sở hạ tầng kinh tế cung cấp một khuôn khổ cho thương mại và giao thương.)