VIETNAMESE

độ tuổi sinh đẻ

tuổi sinh sản

word

ENGLISH

reproductive age

  
NOUN

/ˌriprəˈdʌktɪv eɪʤ/

fertility age, childbearing age

Độ tuổi sinh đẻ là khoảng thời gian trong đời người khi phụ nữ có khả năng sinh con, trong đó 20 - 35 tuổi được coi là độ tuổi thích hợp nhất cho việc sinh đẻ.

Ví dụ

1.

Độ tuổi sinh đẻ của phụ nữ thường từ 15 đến 49.

The reproductive age for women is generally between 15 and 49.

2.

Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ được khuyến khích uống vitamin trước khi sinh vì lý do sức khỏe.

Women of reproductive age are encouraged to take prenatal vitamins for health reasons.

Ghi chú

Reproductive age là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực Sinh học và Y tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fertility - Khả năng sinh sản Ví dụ: Fertility rates tend to decline with age. (Tỷ lệ sinh sản có xu hướng giảm theo tuổi tác.) check Contraception - Biện pháp tránh thai Ví dụ: Contraception allows individuals to control their reproductive choices. (Các biện pháp tránh thai cho phép các cá nhân kiểm soát lựa chọn sinh sản của mình.) check Menopause - Mãn kinh Ví dụ: Menopause marks the end of a woman's reproductive age. (Mãn kinh đánh dấu sự kết thúc tuổi sinh sản của phụ nữ.) check Andropause - Mãn dục nam Ví dụ: Andropause can affect men's quality of life. (Mãn dục nam có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của nam giới.)