VIETNAMESE
Ống chỉ
Ống tiêm, ống dẫn
ENGLISH
Catheter
/ˈkæθɪtər/
Tube, syringe
“Ống chỉ” là một loại ống nhỏ, thường được sử dụng trong ngành y tế để đưa thuốc hoặc chất lỏng vào cơ thể.
Ví dụ
1.
Bác sĩ đã đưa ống chỉ vào để truyền thuốc.
The doctor inserted the catheter to deliver the medication.
2.
Ống chỉ được sử dụng để truyền thuốc qua đường tĩnh mạch.
Catheters are used for intravenous medication.
Ghi chú
Catheter là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Intravenous catheter - Ống truyền tĩnh mạch
Ví dụ:
The intravenous catheter is used to administer medication or fluids into the body through a vein.
(Ống truyền tĩnh mạch, ống dùng để đưa thuốc hoặc dịch truyền vào cơ thể qua tĩnh mạch.)
Urinary catheter - Ống tiểu
Ví dụ:
The urinary catheter is inserted into the bladder to drain urine.
(Ống tiểu, ống được đặt vào bàng quang để dẫn nước tiểu ra ngoài.)
Catheterization - Quy trình sử dụng ống thông
Ví dụ:
Catheterization is the process of inserting a catheter into the body.
(Quy trình sử dụng ống thông để đưa vào cơ thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết