VIETNAMESE

lăng trụ

khối lăng trụ

word

ENGLISH

prism

  
NOUN

/ˈprɪzəm/

geometric solid

"Lăng trụ" là hình khối trong hình học có hai mặt đáy song song và các mặt bên là hình chữ nhật.

Ví dụ

1.

Lăng trụ được sử dụng để tách ánh sáng thành phổ.

Prisms are used to split light into a spectrum.

2.

Lăng trụ trong suốt thường được làm từ kính.

Transparent prisms are often made from glass.

Ghi chú

Từ Prism là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quang học và hình học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dispersion - Tán sắc Ví dụ: A prism disperses white light into a spectrum of colors. (Lăng kính tán sắc ánh sáng trắng thành một phổ màu.) check Refractive index - Chỉ số khúc xạ Ví dụ: The refractive index of the prism affects the angle of dispersion. (Chỉ số khúc xạ của lăng kính ảnh hưởng đến góc tán sắc.) check Equilateral prism - Lăng kính đều Ví dụ: Equilateral prisms are commonly used in optical experiments. (Lăng kính đều thường được sử dụng trong các thí nghiệm quang học.)