VIETNAMESE

lão bộc

người hầu già, đầy tớ già

word

ENGLISH

old servant

  
NOUN

/oʊld ˈsɜrvənt/

butler, valet

Lão bộc là từ dùng để chỉ người đầy tớ già trong xã hội cũ.

Ví dụ

1.

Lão bộc đã trung thành phục vụ gia đình hơn bốn mươi năm.

The old servant faithfully served the family for over forty years.

2.

Đã phục vụ gia đình hàng chục năm, lão bộc được coi như một thành viên trong gia đình.

Having served the household for decades, the old servant was treated as part of the family.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cụm từ có tính từ old nhé! check Old servant - Người hầu cũ Ví dụ: The old servant remembered every detail of the mansion. (Người hầu già nhớ rõ từng chi tiết của dinh thự.) check Old friend - Bạn cũ Ví dụ: I met an old friend from college at the reunion. (Tôi đã gặp một người bạn cũ từ thời đại học tại buổi họp lớp.) check Old house - Nhà cũ Ví dụ: They bought an old house in the countryside. (Họ đã mua một ngôi nhà cũ ở vùng nông thôn.) check Old saying - Câu nói xưa, tục ngữ Ví dụ: There is an old saying, 'Haste makes waste'. (Có một câu nói xưa, Dục tốc bất đạt.)