VIETNAMESE

phân ly

sự phân tách

word

ENGLISH

dissociation

  
NOUN

/ˌdɪsəʊˈʃɪeɪʃən/

separation

"Phân ly" là quá trình tách biệt các thành phần của một hỗn hợp hoặc hợp chất.

Ví dụ

1.

Phân ly xảy ra khi muối tan trong nước.

Dissociation occurs when salt dissolves in water.

2.

Phân ly hóa học rất quan trọng trong các phản ứng.

Chemical dissociation is important in reactions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dissociation nhé! check Separation – Sự tách rời Phân biệt: Separation chỉ sự phân tách giữa các thành phần vật lý hoặc ý thức. Ví dụ: Dissociation involves the separation of chemical compounds. (Sự phân ly bao gồm việc tách rời các hợp chất hóa học.) check Disconnection – Sự ngắt kết nối Phân biệt: Disconnection liên quan đến việc mất liên kết giữa các yếu tố. Ví dụ: Dissociation in memory is often linked to disconnection of neural pathways. (Sự phân ly trong trí nhớ thường liên quan đến việc ngắt kết nối của các đường dẫn thần kinh.) check Fragmentation – Sự phân mảnh Phân biệt: Fragmentation chỉ sự phân nhỏ thành nhiều phần không liên quan. Ví dụ: Dissociation in molecules results in the fragmentation of atoms. (Sự phân ly trong phân tử dẫn đến sự phân mảnh của các nguyên tử.)