VIETNAMESE

lan can kính

Lan can thủy tinh

word

ENGLISH

glass railing

  
NOUN

/ˈfaɪər ˈnɒzl/

Glass railing

Lan can kính là rào chắn được làm từ kính cường lực.

Ví dụ

1.

Lan can kính cung cấp tầm nhìn không bị cản trở.

The glass railing provides an unobstructed view.

2.

Lan can kính mang tính hiện đại và thanh thoát.

Glass railings are modern and sleek.

Ghi chú

Glass railing là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết kế và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tempered glass - Kính cường lực Ví dụ: Tempered glass is glass that has been heat-treated to increase its strength and safety. (Kính cường lực, kính đã được xử lý nhiệt để tăng cường độ bền và an toàn.) check Glass balustrade - Tường lan can kính Ví dụ: A glass balustrade is a glass barrier or railing, often used in stairways and balconies. (Tường lan can kính, lan can kính thường được sử dụng trong cầu thang và ban công.) check Clear glass - Kính trong suốt Ví dụ: Clear glass is glass that is transparent and allows clear visibility. (Kính trong suốt, kính cho phép nhìn rõ và trong suốt.)