VIETNAMESE

hộp thoại

cửa sổ thông báo, hộp nhập liệu

word

ENGLISH

dialog box

  
NOUN

/ˈdaɪəˌlɒɡ bɒks/

message window

"Hộp thoại" là cửa sổ hiển thị thông tin hoặc yêu cầu nhập dữ liệu trong giao diện phần mềm.

Ví dụ

1.

Hộp thoại yêu cầu người dùng lưu thay đổi.

The dialog box prompted the user to save changes.

2.

Hộp thoại rất quan trọng trong giao diện người dùng.

Dialog boxes are essential for user interactions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dialog box khi nói hoặc viết nhé! check Modal dialog box – Hộp thoại mô-đun Ví dụ: Modal dialog boxes require user interaction before proceeding. (Hộp thoại mô-đun yêu cầu người dùng tương tác trước khi tiếp tục.) check Non-modal dialog box – Hộp thoại không mô-đun Ví dụ: Non-modal dialog boxes allow users to continue working with the main interface. (Hộp thoại không mô-đun cho phép người dùng tiếp tục làm việc với giao diện chính.) check Dialog box creation – Tạo hộp thoại Ví dụ: Developers use code libraries for dialog box creation. (Các nhà phát triển sử dụng thư viện mã để tạo hộp thoại.) check Customizable dialog box – Hộp thoại tùy chỉnh Ví dụ: Customizable dialog boxes improve user experience by adding flexibility. (Hộp thoại tùy chỉnh cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách thêm tính linh hoạt.) check Error dialog box – Hộp thoại thông báo lỗi Ví dụ: Error dialog boxes provide feedback on invalid inputs. (Hộp thoại thông báo lỗi cung cấp phản hồi về các đầu vào không hợp lệ.) check Confirmation dialog box – Hộp thoại xác nhận Ví dụ: Confirmation dialog boxes verify user intentions for critical actions. (Hộp thoại xác nhận xác minh ý định của người dùng đối với các hành động quan trọng.) check Informational dialog box – Hộp thoại thông tin Ví dụ: Informational dialog boxes display details about ongoing processes. (Hộp thoại thông tin hiển thị chi tiết về các quá trình đang diễn ra.)