VIETNAMESE

tinh vân

đám mây khí

word

ENGLISH

nebula

  
NOUN

/ˈnɛbjʊlə/

star-forming cloud

"Tinh vân" là đám mây bụi và khí trong không gian, nơi hình thành các ngôi sao mới.

Ví dụ

1.

Tinh vân Orion là một trong những khu vực được nghiên cứu nhiều nhất trong không gian.

The Orion Nebula is one of the most studied regions in space.

2.

Tinh vân là nơi hình thành các ngôi sao trẻ.

Nebulas are nurseries for young stars.

Ghi chú

Từ nebula là một từ thuộc lĩnh vực thiên văn học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Emission nebula - Tinh vân phát xạ Ví dụ: The Orion Nebula is a famous example of an emission nebula. (Tinh vân Orion là một ví dụ nổi tiếng của tinh vân phát xạ.) check Reflection nebula - Tinh vân phản xạ Ví dụ: Reflection nebulae are often found near star-forming regions. (Các tinh vân phản xạ thường được tìm thấy gần các khu vực hình thành sao.) check Planetary nebula - Tinh vân hành tinh Ví dụ: The Ring Nebula is a well-known planetary nebula. (Tinh vân Ring là một tinh vân hành tinh nổi tiếng.)