VIETNAMESE
kìm mỏ quạ
Kìm mỏ quạ
ENGLISH
curved jaw pliers
/ˈlaɪtnɪŋ əˈrɛstər/
Needle-nose pliers
Kìm mỏ quạ là loại kìm có đầu cong dùng để giữ hoặc xoay.
Ví dụ
1.
Anh ấy dùng kìm mỏ quạ để giữ ống.
He used curved jaw pliers to grip the pipe.
2.
Kìm mỏ cong cung cấp lực kẹp mạnh trên các vật thể không đều.
Curved jaw pliers provide a strong grip on irregular objects.
Ghi chú
Curved jaw pliers là một từ vựng thuộc lĩnh vực công cụ cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Slip-joint pliers - Kìm có khớp trượt
Ví dụ:
Slip-joint pliers feature an adjustable joint to change the jaw size for different tasks.
(Kìm có khớp trượt, loại kìm có khớp điều chỉnh để thay đổi kích thước mỏ kìm cho các công việc khác nhau.)
Needle nose pliers - Kìm mỏ nhọn
Ví dụ:
Needle nose pliers have long, pointed jaws for precision work in tight spaces.
(Kìm mỏ nhọn, loại kìm có mỏ dài và nhọn, dùng cho công việc chính xác trong không gian hẹp.)
Groove joint pliers - Kìm mỏ gợn sóng
Ví dụ:
Groove joint pliers have an adjustable jaw that allows for gripping larger objects.
(Kìm mỏ gợn sóng, loại kìm có mỏ điều chỉnh cho phép kẹp các vật thể lớn hơn.)
Locking pliers - Kìm khóa
Ví dụ:
Locking pliers are designed to lock onto objects, providing a secure grip.
(Kìm khóa, loại kìm thiết kế để khóa vào các vật thể, tạo sự kẹp chặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết