VIETNAMESE
đĩa petri
đĩa nuôi cấy
ENGLISH
petri dish
/ˈpiːtri ˌdɪʃ/
culture dish
"Đĩa Petri" là dụng cụ trong phòng thí nghiệm, thường dùng để nuôi cấy vi khuẩn hoặc quan sát mẫu vật.
Ví dụ
1.
Nhà khoa học sử dụng đĩa Petri để nuôi vi khuẩn.
The scientist used a petri dish to grow bacterial colonies.
2.
Đĩa Petri rất cần thiết trong các thí nghiệm vi sinh học.
Petri dishes are essential in microbiological experiments.
Ghi chú
Từ petri dish là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Agar medium - Môi trường thạch
Ví dụ:
Agar medium is used in petri dishes to culture bacteria.
(Môi trường thạch được sử dụng trong đĩa Petri để nuôi cấy vi khuẩn.)
Cell culture - Nuôi cấy tế bào
Ví dụ:
Petri dishes are essential tools for cell culture in laboratories.
(Đĩa Petri là công cụ thiết yếu để nuôi cấy tế bào trong các phòng thí nghiệm.)
Sterilize Tiệt trùng
Ví dụ:
Petri dishes must be sterilized before use to prevent contamination.
(Đĩa Petri phải được tiệt trùng trước khi sử dụng để ngăn ngừa nhiễm bẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết