VIETNAMESE

mặt phẳng nghiêng

bề mặt dốc

word

ENGLISH

inclined plane

  
NOUN

/ɪnˈklaɪnd pleɪn/

slanted surface

"Mặt phẳng nghiêng" là bề mặt nghiêng giúp giảm lực cần thiết để nâng hoặc di chuyển vật thể.

Ví dụ

1.

Mặt phẳng nghiêng giúp nâng vật nặng dễ dàng hơn.

The inclined plane makes lifting heavy objects easier.

2.

Mặt phẳng nghiêng được sử dụng rộng rãi trong dốc và khu vực bốc dỡ.

Inclined planes are widely used in ramps and loading docks.

Ghi chú

Từ inclined là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ inclined nhé! check Nghĩa 1: Có xu hướng hoặc ý định làm gì đó Ví dụ: He is inclined to agree with the proposal. (Anh ấy có xu hướng đồng ý với đề xuất.) check Nghĩa 2: Dốc hoặc nghiêng so với mặt phẳng ngang Ví dụ: The roof is inclined at a 30-degree angle. (Mái nhà nghiêng với góc 30 độ.) check Nghĩa 3: Cảm thấy dễ dàng hoặc thoải mái với điều gì đó Ví dụ: She is inclined to think positively in difficult situations. (Cô ấy có xu hướng suy nghĩ tích cực trong những tình huống khó khăn.)