VIETNAMESE

thanh tìm kiếm

công cụ tìm kiếm

word

ENGLISH

search bar

  
NOUN

/ˈsɜːʧ bɑːr/

query box

"Thanh tìm kiếm" là công cụ trong giao diện dùng để nhập và tìm kiếm thông tin.

Ví dụ

1.

Thanh tìm kiếm giúp tìm tệp nhanh chóng.

The search bar helps locate files quickly.

2.

Hầu hết các trang web có thanh tìm kiếm để điều hướng dễ dàng.

Most websites feature a search bar for easy navigation.

Ghi chú

Từ Search bar là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực công nghệ giao diện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Auto-suggestions - Gợi ý tự động Ví dụ: The search bar provides auto-suggestions based on your query. (Thanh tìm kiếm cung cấp gợi ý tự động dựa trên truy vấn của bạn.) check Voice search - Tìm kiếm bằng giọng nói Ví dụ: Modern search bars support voice search for convenience. (Các thanh tìm kiếm hiện đại hỗ trợ tìm kiếm bằng giọng nói để tiện lợi.) check Search history - Lịch sử tìm kiếm Ví dụ: The search bar allows users to access their search history. (Thanh tìm kiếm cho phép người dùng truy cập lịch sử tìm kiếm của họ.)