VIETNAMESE
có tội lỗi
có lỗi
ENGLISH
guilty
/ˈɡɪlti/
culpable
“Có tội lỗi” là trạng thái đã làm điều gì đó sai trái.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy có tội vì những sai lầm của mình.
He feels guilty for his mistakes.
2.
Cô ấy thừa nhận cảm thấy có tội vì sự cố.
She admitted feeling guilty for the incident.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ guilty nhé!
Guilt (noun) - tội lỗi, cảm giác tội lỗi
Ví dụ:
He couldn’t shake off the guilt of his past actions.
(Anh ấy không thể xóa bỏ cảm giác tội lỗi về những hành động trong quá khứ.)
Guiltily (adverb) - một cách tội lỗi
Ví dụ:
She looked guiltily at her parents after breaking the vase.
(Cô ấy nhìn bố mẹ một cách tội lỗi sau khi làm vỡ bình hoa.)
Guiltless (adjective) - không có tội
Ví dụ:
He proved himself guiltless in the court.
(Anh ấy đã chứng minh mình vô tội tại tòa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết