VIETNAMESE
dịch vụ y tế
dịch vụ sức khỏe
ENGLISH
Healthcare service
/ˈhɛlθˌkeər ˈsɜːrvɪs/
Medical service
"Dịch vụ y tế" là các tiện ích hỗ trợ chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh.
Ví dụ
1.
Dịch vụ y tế rất quan trọng đối với cộng đồng.
Healthcare services are vital for the community.
2.
Dịch vụ y tế đang mở rộng ở các khu vực nông thôn.
Healthcare services are expanding in rural areas.
Ghi chú
Từ Healthcare Service là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Primary Care - Chăm sóc ban đầu
Ví dụ:
Healthcare services include primary care for general health concerns.
(Dịch vụ y tế bao gồm chăm sóc ban đầu cho các vấn đề sức khỏe tổng quát.)
Specialized Treatment - Điều trị chuyên khoa
Ví dụ:
Patients can access specialized treatment through healthcare services.
(Bệnh nhân có thể tiếp cận điều trị chuyên khoa thông qua các dịch vụ y tế.)
Emergency Medical Service (EMS) - Dịch vụ y tế khẩn cấp
Ví dụ:
EMS provides immediate assistance during medical emergencies.
(Dịch vụ y tế khẩn cấp cung cấp hỗ trợ ngay lập tức trong các trường hợp khẩn cấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết