VIETNAMESE

cố nhịn

kiềm chế

word

ENGLISH

suppress

  
VERB

/səˈprɛs/

restrain

“Cố nhịn” là hành động kiểm soát bản thân để không bộc lộ cảm xúc hoặc hành vi.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã cố nhịn cơn giận để tránh xung đột.

He suppressed his anger to avoid conflict.

2.

Cô ấy đã cố nhịn sự bực bội để giữ hòa khí.

She suppressed her frustration to maintain peace.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách sử dụng từ suppress khi nói hoặc viết nhé! check Suppress one’s feelings - Kìm nén cảm xúc Ví dụ: He tried to suppress his feelings of anger during the meeting. (Anh ấy cố gắng kìm nén cảm xúc tức giận trong cuộc họp.) check Suppress a laugh - Nhịn cười Ví dụ: She had to suppress a laugh when she heard the joke. (Cô ấy phải nhịn cười khi nghe câu chuyện cười.) check Suppress information - Che giấu thông tin Ví dụ: The government was accused of suppressing important information. (Chính phủ bị cáo buộc che giấu thông tin quan trọng.)