VIETNAMESE

đóng đai

thắt đai

word

ENGLISH

fasten belt

  
VERB

/ˈfæsn bɛlt/

secure strap

“Đóng đai” là hành động gắn đai để cố định vật.

Ví dụ

1.

Hãy thắt đai chặt quanh kiện hàng.

Fasten the belt tightly around the package.

2.

Đai được thắt chặt quanh chiếc túi.

The belt was fastened securely around the bag.

Ghi chú

Từ đóng đai thuộc lĩnh vực cơ khí và vận chuyển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Buckle (cài khóa) Ví dụ: He buckled his seatbelt before starting the car. (Anh ấy cài dây an toàn trước khi khởi động xe.) check Secure straps (cố định dây đai) Ví dụ: The workers secured the straps to keep the cargo in place. (Công nhân cố định dây đai để giữ hàng hóa ở vị trí cố định.) check Tie down (buộc chặt) Ví dụ: They tied down the equipment to prevent it from moving during transport. (Họ buộc chặt thiết bị để ngăn nó di chuyển trong quá trình vận chuyển.)