VIETNAMESE

dắt xe máy

dẫn xe

word

ENGLISH

Push a motorbike

  
VERB

/pʊʃ ə ˈmoʊtərˌbaɪk/

Guide a bike

"Dắt xe máy" là hành động dẫn xe máy đi bằng cách đẩy hoặc kéo.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã dắt xe máy đến tiệm sửa chữa.

He pushed the motorbike to the mechanic.

2.

Họ đã dắt xe máy lên đồi.

They pushed the motorbike up the hill.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số expressions có sử dụng từ push nhé! check Push the envelope - Thách thức giới hạn Ví dụ: He always pushes the envelope when it comes to innovation. (Anh ấy luôn thách thức giới hạn khi nói đến sự đổi mới.) check Push your luck - Liều lĩnh vượt quá giới hạn Ví dụ: Don’t push your luck, or you might lose everything. (Đừng liều lĩnh vượt quá giới hạn, nếu không bạn có thể mất tất cả.) check Push comes to shove - Khi mọi việc trở nên khó khăn Ví dụ: If push comes to shove, we’ll find another way. (Nếu mọi chuyện trở nên khó khăn, chúng ta sẽ tìm một cách khác.)