VIETNAMESE
cơn cực khoái
cao trào
ENGLISH
orgasm
/ˈɔːgæzəm/
peak
“Cơn cực khoái” là trạng thái cảm xúc mãnh liệt khi đạt đến cao trào trong hoạt động tình dục.
Ví dụ
1.
Cô ấy đạt đến cơn cực khoái trong khoảnh khắc thân mật.
She reached an orgasm during their intimate moment.
2.
Cảm xúc mạnh mẽ của cơn cực khoái đã lấn át giác quan của cô ấy.
The intense emotion of orgasm overwhelmed her senses.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ orgasm khi nói hoặc viết nhé!
Reach orgasm - đạt cực khoái
Ví dụ:
The couple discussed ways to help each other reach orgasm.
(Cặp đôi đã thảo luận về cách giúp nhau đạt cực khoái.)
Intense orgasm - cực khoái mãnh liệt
Ví dụ:
The book explores the science behind intense orgasms.
(Cuốn sách khám phá khoa học đằng sau các cơn cực khoái mãnh liệt.)
Prolong orgasm - kéo dài cực khoái
Ví dụ:
Some techniques can help prolong orgasm for a more fulfilling experience.
(Một số kỹ thuật có thể giúp kéo dài cực khoái để có trải nghiệm thỏa mãn hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết