VIETNAMESE
công sức bỏ ra
nỗ lực bỏ ra
ENGLISH
effort expended
/ˈɛfət ɪkˈspɛndɪd/
energy spent
“Công sức bỏ ra” là sự nỗ lực và cống hiến trong quá trình thực hiện công việc.
Ví dụ
1.
Công sức bỏ ra là xứng đáng với kết quả đạt được.
The effort expended was worth the outcome.
2.
Công sức bỏ ra cho dự án vượt xa kỳ vọng.
The effort expended on the project exceeded expectations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ effort expended khi nói hoặc viết nhé!
Effort expended on something - Công sức đã bỏ ra vào việc gì đó
Ví dụ:
The effort expended on this project was immense.
(Công sức bỏ ra cho dự án này là rất lớn.)
Effort expended by someone - Công sức bỏ ra bởi ai đó
Ví dụ:
The effort expended by the team resulted in a successful event.
(Công sức của đội ngũ đã dẫn đến một sự kiện thành công.)
Effort expended over time - Công sức được bỏ ra trong một khoảng thời gian dài
Ví dụ:
The effort expended over months finally bore fruit.
(Công sức bỏ ra trong nhiều tháng cuối cùng cũng mang lại thành quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết