VIETNAMESE

đánh giá cảm quan

đánh giá trực tiếp

word

ENGLISH

sensory evaluation

  
NOUN

/ˈsɛnsəri ˌɛvəluˈeɪʃən/

perceptual evaluation

“Đánh giá cảm quan” là hành động đánh giá dựa trên cảm nhận trực tiếp bằng các giác quan.

Ví dụ

1.

Đánh giá cảm quan cho thấy món ăn quá mặn.

Sensory evaluation showed that the dish was too salty.

2.

Đánh giá cảm quan cho thấy bao bì cần cải thiện.

Perceptual evaluation suggested the packaging needed improvement.

Ghi chú

Từ Đánh giá cảm quan là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm và khoa học cảm giác, liên quan đến việc phân tích sản phẩm dựa trên giác quan. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flavor Profiling - Phân tích hương vị Ví dụ: Flavor profiling identified the key spices used in the recipe. (Phân tích hương vị đã xác định các gia vị chính được sử dụng trong công thức.) check Aroma Testing - Kiểm tra hương thơm Ví dụ: Aroma testing helped refine the coffee blend. (Kiểm tra hương thơm đã giúp tinh chỉnh hỗn hợp cà phê.) check Texture Evaluation - Đánh giá kết cấu Ví dụ: Texture evaluation ensured the product met quality standards. (Đánh giá kết cấu đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng.)