VIETNAMESE

đòn vọt

hình phạt

word

ENGLISH

corporal punishment

  
NOUN

/ˈkɔːrpərəl ˈpʌnɪʃmənt/

disciplinary action

“Đòn vọt” là hình phạt bằng cách đánh đòn.

Ví dụ

1.

Đòn vọt rất phổ biến trong quá khứ.

Corporal punishment was common in the past.

2.

Đòn vọt hiện nay ít được chấp nhận.

Corporal punishment is now less accepted.

Ghi chú

Từ đòn vọt thuộc lĩnh vực giáo dục và tâm lý xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Physical punishment (hình phạt thân thể) Ví dụ: Physical punishment is no longer allowed in most schools. (Hình phạt thân thể không còn được phép ở hầu hết các trường học.) check Disciplinary action (biện pháp kỷ luật) Ví dụ: The school applies disciplinary actions without using violence. (Trường học áp dụng biện pháp kỷ luật mà không sử dụng bạo lực.) check Spanking (đánh đòn) Ví dụ: Spanking children is a controversial topic in parenting. (Đánh đòn trẻ em là một chủ đề gây tranh cãi trong việc nuôi dạy con.)