VIETNAMESE
sự cười thầm
cười không tiếng
ENGLISH
Silent laughter
/ˈsaɪlənt ˈlæftər/
Muffled laughter
"Sự cười thầm" là hành động cười mà không phát ra âm thanh, thường để tránh người khác chú ý.
Ví dụ
1.
Anh ấy cố giấu sự cười thầm trong cuộc họp.
He tried to hide his silent laughter during the meeting.
2.
Anh ấy cố nén tiếng cười thầm khi đọc truyện tranh.
He suppressed his silent laughter while reading the comic.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Silent laughter khi nói hoặc viết nhé!
Burst into silent laughter - Bật cười thầm
Ví dụ:
She burst into silent laughter after reading the text.
(Cô ấy bật cười thầm sau khi đọc tin nhắn.)
Hold back silent laughter - Nín cười thầm
Ví dụ:
He tried to hold back silent laughter during the serious meeting.
(Anh ấy cố nín cười thầm trong cuộc họp nghiêm túc.)
Silent laughter filled the room - Tiếng cười thầm lan tỏa khắp phòng
Ví dụ:
Silent laughter filled the room as the comedian made a sly joke.
(Tiếng cười thầm lan tỏa khắp phòng khi diễn viên hài kể một câu đùa tinh quái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết