VIETNAMESE

chọc tiết

chế giễu, nhạo báng

word

ENGLISH

Mock someone

  
VERB

/mɒk ˈsʌmwʌn/

Mock someone

“Chọc tiết” là hành động chế giễu ai đó, khiến người đó cảm thấy xấu hổ hoặc bị làm tổn thương qua lời nói.

Ví dụ

1.

Thật sai khi chọc tiết ai đó vì ngoại hình của họ.

It's wrong to mock someone for their appearance.

2.

It's wrong to mock someone for their appearance.

Thật sai khi chọc tiết ai đó vì ngoại hình của họ.

Ghi chú

Chọc tiết là một hành động mang tính chế giễu hoặc làm ai đó cảm thấy xấu hổ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến sự chế nhạo nhé! check Mock - Chế giễu Ví dụ: They mocked his accent during the meeting. (Họ chế giễu giọng nói của anh ấy trong buổi họp.) check Ridicule - Nhạo báng Ví dụ: He was ridiculed for his strange outfit. (Anh ấy bị nhạo báng vì bộ đồ kỳ lạ của mình.) check Make fun of - Chế nhạo, đùa cợt Ví dụ: The kids made fun of his old backpack. (Lũ trẻ chế nhạo chiếc ba lô cũ của anh ấy.)