VIETNAMESE
hoàn lại
trả lại
ENGLISH
refund
/ˈriː.fʌnd/
give back
“Hoàn lại” là hành động trả lại một thứ gì đó về vị trí hoặc trạng thái ban đầu.
Ví dụ
1.
Cửa hàng hoàn lại tiền cho cô ấy vì món hàng bị lỗi.
The store refunded her for the defective item.
2.
Anh ấy hoàn lại tiền đặt cọc cho người thuê.
He refunded the deposit to the tenant.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ refund nhé!
/thontk1/ Refundable (adjective) – Có thể hoàn lại
Ví dụ:
The ticket is refundable if canceled within 24 hours.
(Vé có thể được hoàn lại nếu hủy trong vòng 24 giờ.)
/thontk1/ Refund (noun) – Khoản hoàn tiền
Ví dụ:
She received a full refund for the damaged product.
(Cô ấy đã nhận được khoản hoàn tiền đầy đủ cho sản phẩm bị hỏng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết