VIETNAMESE

chịu phạt

chịu hình phạt

word

ENGLISH

Accept punishment

  
VERB

/əˈsɛpt ˈpʌnɪʃmənt/

Accept punishment

“Chịu phạt” là chấp nhận hình phạt hoặc trừng phạt vì hành động sai trái.

Ví dụ

1.

Cô ấy phải chịu phạt vì vi phạm quy định.

She had to accept the punishment for breaking the rules.

2.

She had to accept the punishment for breaking the rules.

Cô ấy phải chịu phạt vì vi phạm quy định.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm từ liên quan đến việc nhận lỗi và chịu trách nhiệm nhé! check Take the fall (Nhận lỗi thay cho ai đó) Ví dụ: He decided to take the fall for the mistake. (Anh ấy quyết định nhận lỗi thay cho sai lầm đó.) check Face the music (Đối mặt với hậu quả) Ví dụ: She knew she had to face the music after breaking the rules. (Cô ấy biết rằng mình phải chịu trách nhiệm sau khi phá vỡ quy định.) check Pay the price (Trả giá) Ví dụ: He paid the price for his reckless behavior. (Anh ấy đã trả giá cho hành vi liều lĩnh của mình.)