VIETNAMESE
gói
đóng gói
ENGLISH
wrap
/ræp/
pack
“Gói” là hành động bọc hoặc đóng gói một vật bằng giấy hoặc vật liệu khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã gói món quà bằng giấy màu sắc.
She wrapped the gift with colorful paper.
2.
Anh ấy đã gói bánh sandwich bằng giấy bạc cho buổi dã ngoại.
He wrapped the sandwiches in foil for the picnic.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Wrap khi nói hoặc viết nhé! Wrap a gift - Gói quà Ví dụ: She wrapped the gift with colorful paper. (Cô ấy đã gói món quà bằng giấy màu sắc.) Wrap food in foil - Gói thức ăn trong giấy bạc Ví dụ: He wrapped the sandwiches in foil for the picnic. (Anh ấy đã gói bánh sandwich trong giấy bạc để mang đi picnic.) Wrap up a meeting - Kết thúc một cuộc họp Ví dụ: The manager wrapped up the meeting with a summary of key points. (Người quản lý đã kết thúc cuộc họp bằng một bản tóm tắt các điểm chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết