VIETNAMESE

khả năng đáp ứng

khả năng phản hồi

word

ENGLISH

responsiveness

  
NOUN

/rɪˈspɑːnsɪvnəs/

reactivity, adaptability

Khả năng đáp ứng là khả năng thích nghi hoặc thực hiện yêu cầu một cách hiệu quả.

Ví dụ

1.

Khả năng đáp ứng của hệ thống được cải thiện sau khi nâng cấp.

The system's responsiveness improved after the upgrade.

2.

Khả năng đáp ứng nhanh là yếu tố quan trọng trong dịch vụ khách hàng.

Quick responsiveness is essential in customer service.

Ghi chú

Từ khả năng đáp ứng là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực quản lý và chăm sóc khách hàng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Customer responsiveness - Khả năng đáp ứng khách hàng Ví dụ: High customer responsiveness can lead to better customer satisfaction. (Khả năng đáp ứng khách hàng cao có thể dẫn đến sự hài lòng của khách hàng tốt hơn.) check Adaptability - Khả năng thích nghi Ví dụ: The team’s adaptability ensured a quick response to the changes. (Khả năng thích nghi của đội nhóm đã đảm bảo phản ứng nhanh trước các thay đổi.) check Reaction time - Thời gian phản ứng Ví dụ: Reducing reaction time is crucial in emergency situations. (Giảm thời gian phản ứng rất quan trọng trong các tình huống khẩn cấp.)