VIETNAMESE

cuộc bố ráp ma túy

truy quét ma túy

word

ENGLISH

drug raid

  
NOUN

/drʌɡ reɪd/

drug bust

“Cuộc bố ráp ma túy” là một cuộc truy quét để phá vỡ các hoạt động liên quan đến ma túy.

Ví dụ

1.

Cảnh sát đã tiến hành cuộc bố ráp ma túy tại nhà kho.

The police conducted a drug raid in the warehouse.

2.

Nhà chức trách đã lên kế hoạch bố ráp ma túy để bắt giữ nghi phạm.

The authorities planned a drug raid to arrest the suspects.

Ghi chú

Cuộc bố ráp ma túy là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật và hình sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Narcotics bust – cuộc phá án liên quan đến ma túy Ví dụ: The narcotics bust resulted in several arrests. (Cuộc phá án liên quan đến ma túy đã dẫn đến nhiều vụ bắt giữ.) check Criminal operation – chiến dịch chống tội phạm Ví dụ: The task force carried out a criminal operation to stop drug trafficking. (Đội đặc nhiệm đã thực hiện một chiến dịch chống tội phạm để ngăn chặn buôn bán ma túy.)