VIETNAMESE

giấc hoa

ngủ nhẹ, mơ màng

word

ENGLISH

light sleep

  
NOUN

/laɪt sliːp/

gentle slumber

Giấc hoa là một trạng thái giấc ngủ hoặc mộng mị nhẹ nhàng.

Ví dụ

1.

Một giấc hoa thường đủ để nạp lại năng lượng.

A light sleep is often enough to recharge energy.

2.

Giấc hoa có thể xảy ra trong lúc nghỉ ngắn.

Light sleep can occur during a quick rest.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Light Sleep khi nói hoặc viết nhé! check Short light sleep - Giấc ngủ nhẹ ngắn Ví dụ: He took a short light sleep during the lunch break. (Anh ấy đã chợp mắt nhẹ trong giờ nghỉ trưa.) check Interrupted light sleep - Giấc ngủ nhẹ bị gián đoạn Ví dụ: Her light sleep was interrupted by the noise outside. (Giấc ngủ nhẹ của cô ấy bị gián đoạn bởi tiếng ồn bên ngoài.) check Peaceful light sleep - Giấc ngủ nhẹ yên bình Ví dụ: The baby had a peaceful light sleep in her crib. (Em bé có một giấc ngủ nhẹ yên bình trong cũi.)