VIETNAMESE
cáo lỗi
xin lỗi
ENGLISH
apologize
/əˈpɑːlədʒaɪz/
say sorry
Cáo lỗi là xin lỗi một cách trang trọng.
Ví dụ
1.
Cô ấy cáo lỗi vì sai lầm của mình.
She apologized for her mistake.
2.
Hãy cáo lỗi chân thành khi bạn sai.
Always apologize sincerely when you're wrong.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Apologize khi nói hoặc viết nhé!
Apologize to someone – Xin lỗi ai đó
Ví dụ:
She apologized to her teacher for being late.
(Cô ấy xin lỗi giáo viên vì đến muộn.)
Apologize for something – Xin lỗi về việc gì đó
Ví dụ:
He apologized for his rude behavior.
(Anh ấy xin lỗi vì hành vi thô lỗ của mình.)
Sincerely apologize – Chân thành xin lỗi
Ví dụ:
I sincerely apologize for the inconvenience caused.
(Tôi chân thành xin lỗi vì sự bất tiện đã gây ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết