VIETNAMESE

cầm lái

điều khiển

word

ENGLISH

drive

  
VERB

/draɪv/

operate, steer

Cầm lái là điều khiển phương tiện giao thông, thường là xe cộ.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích cầm lái vào ban đêm.

He loves to drive at night.

2.

Bạn có thể cầm lái đưa chúng tôi đến trung tâm thương mại không?

Can you drive us to the mall?

Ghi chú

Cầm lái là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông và vận tải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! check Steering wheel – Vô lăng Ví dụ: Keep both hands on the steering wheel while driving. (Giữ cả hai tay trên vô lăng khi lái xe.) check Navigation – Dẫn đường Ví dụ: Use GPS for easier navigation on unknown roads. (Sử dụng GPS để dẫn đường dễ dàng hơn trên các con đường không quen thuộc.) check Acceleration – Tăng tốc Ví dụ: The car's acceleration was smooth and steady. (Việc tăng tốc của chiếc xe rất mượt mà và ổn định.)