VIETNAMESE

cuộc nói chuyện phiếm

tán gẫu

word

ENGLISH

chitchat

  
NOUN

/ˈʧɪtˌʧæt/

gossip

“Cuộc nói chuyện phiếm” là cuộc trò chuyện không quan trọng, thường để giải trí.

Ví dụ

1.

Họ thích thú với cuộc nói chuyện phiếm qua tách cà phê.

They enjoyed their chitchat over coffee.

2.

Tán gẫu có thể làm dịu căng thẳng trong các buổi họp mặt xã hội.

Chitchat can ease tensions in social gatherings.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ chitchat khi nói hoặc viết nhé! check Engage in chitchat – tham gia vào cuộc nói chuyện phiếm Ví dụ: They engaged in chitchat while waiting for the train. (Họ đã tham gia vào cuộc nói chuyện phiếm trong khi chờ tàu.) check Casual chitchat – nói chuyện phiếm thân mật Ví dụ: The casual chitchat made the meeting less formal. (Cuộc nói chuyện phiếm thân mật khiến buổi họp ít trang trọng hơn.) check Office chitchat – nói chuyện phiếm nơi công sở Ví dụ: Office chitchat often helps build team relationships. (Nói chuyện phiếm nơi công sở thường giúp xây dựng mối quan hệ trong nhóm.)