VIETNAMESE
kỹ năng nấu ăn
nấu nướng
ENGLISH
cooking skills
/ˈkʊkɪŋ skɪlz/
culinary skills
“Kỹ năng nấu ăn” là khả năng chuẩn bị và chế biến thực phẩm một cách chuyên nghiệp.
Ví dụ
1.
Kỹ năng nấu ăn rất quan trọng đối với một đầu bếp chuyên nghiệp.
Cooking skills are essential for a professional chef.
2.
Phát triển kỹ năng nấu ăn tăng cường sáng tạo trong ẩm thực.
Developing cooking skills boosts culinary creativity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Cooking nhé!
Cook (v) - Nấu ăn
Ví dụ:
She loves to cook Italian food.
(Cô ấy thích nấu món Ý.)
Cook (a) - Đầu bếp
Ví dụ:
The cook prepared a delicious meal.
(Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon.)
Cooking (n) - Việc nấu ăn
Ví dụ:
Cooking at home is healthier than eating out.
(Nấu ăn tại nhà thì lành mạnh hơn so với ăn ngoài.)
Cooked (adj) - Đã nấu chín
Ví dụ:
The vegetables are cooked perfectly.
(Rau được nấu chín một cách hoàn hảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết