VIETNAMESE
có chỗ cư trú tại một nơi nào đó
cư trú
ENGLISH
reside
/rɪˈzaɪd/
live in
“Có chỗ cư trú tại một nơi nào đó” là việc sở hữu hoặc thuê một nơi để sống.
Ví dụ
1.
Họ có chỗ cư trú tại một ngôi nhà nhỏ gần hồ.
They reside in a small house near the lake.
2.
Cô ấy cư trú tại một ngôi làng yên bình gần núi.
She resides in a peaceful village near the mountains.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reside khi nói hoặc viết nhé!
Reside in (a place) (sinh sống ở một nơi cụ thể)
Ví dụ:
She resides in New York City with her family.
(Cô ấy sống ở thành phố New York cùng gia đình.)
Reside within (a boundary or area) (thuộc về hoặc tồn tại trong một khu vực nhất định)
Ví dụ:
The responsibility resides within the department of human resources.
(Trách nhiệm thuộc về phòng nhân sự.)
Reside with (living or belonging to someone)
Ví dụ:
The children reside with their grandparents during the holidays.
(Bọn trẻ sống với ông bà trong kỳ nghỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết