VIETNAMESE
đã xem
xem qua
ENGLISH
viewed
/vjuːd/
examined
“Đã xem” là trạng thái đã nhìn hoặc đọc qua thứ gì.
Ví dụ
1.
Tôi đã xem báo cáo tối qua.
I viewed the report last night.
2.
Tôi đã xem qua các tài liệu trước khi ký.
I examined the documents before signing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ viewed khi nói hoặc viết nhé!
Viewed as - Được xem như là
Ví dụ:
He is viewed as a leader in the industry.
(Anh ấy được xem như là một nhà lãnh đạo trong ngành.)
Viewed negatively - Được nhìn nhận một cách tiêu cực
Ví dụ:
The new policy was viewed negatively by many employees.
(Chính sách mới bị nhìn nhận một cách tiêu cực bởi nhiều nhân viên.)
Viewed favorably - Được đánh giá tích cực
Ví dụ:
Her proposal was viewed favorably by the committee.
(Đề xuất của cô ấy được đánh giá tích cực bởi hội đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết