VIETNAMESE

góc chia sẻ

khu chia sẻ

word

ENGLISH

sharing corner

  
NOUN

/ˈʃɛərɪŋ ˈkɔːnə/

discussion corner

“Góc chia sẻ” là nơi để mọi người trao đổi và chia sẻ ý tưởng hoặc thông tin.

Ví dụ

1.

Góc chia sẻ là không gian để thảo luận mở.

The sharing corner is a space for open discussions.

2.

Họ đã thiết kế một góc chia sẻ để hợp tác nhóm.

They designed a sharing corner for team collaboration.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Sharing Corner khi nói hoặc viết nhé! check Create a sharing corner - Tạo một góc chia sẻ Ví dụ: The school created a sharing corner for students to exchange ideas. (Trường học đã tạo một góc chia sẻ để học sinh trao đổi ý tưởng.) check Use the sharing corner to collaborate - Sử dụng góc chia sẻ để hợp tác Ví dụ: Employees used the sharing corner to collaborate on projects. (Nhân viên đã sử dụng góc chia sẻ để hợp tác trong các dự án.) check Decorate the sharing corner - Trang trí góc chia sẻ Ví dụ: They decorated the sharing corner with colorful posters. (Họ đã trang trí góc chia sẻ với những áp phích đầy màu sắc.)