VIETNAMESE

đời tư

sự riêng tư

word

ENGLISH

Privacy

  
NOUN

/ˈpraɪvəsɪ/

Seclusion

"Đời tư" là các khía cạnh riêng tư trong cuộc sống của một cá nhân.

Ví dụ

1.

Anh ấy trân trọng đời tư của mình và tránh xa mạng xã hội.

He values his privacy and avoids social media.

2.

Đời tư nên được tôn trọng trong bất kỳ mối quan hệ nào.

Privacy should be respected in any relationship.

Ghi chú

Privacy là một khái niệm thuộc lĩnh vực luật pháp và quyền cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm các thuật ngữ liên quan nhé! check Personal Privacy (noun) - Sự riêng tư cá nhân Ví dụ: The law protects personal privacy from unauthorized access. (Luật pháp bảo vệ sự riêng tư cá nhân khỏi sự truy cập trái phép.) check Confidentiality (noun) - Tính bảo mật Ví dụ: Confidentiality is important in medical records. (Tính bảo mật rất quan trọng trong hồ sơ y tế.) check Data Protection (noun) - Bảo vệ dữ liệu Ví dụ: Companies must ensure data protection for their users. (Các công ty phải đảm bảo việc bảo vệ dữ liệu cho người dùng.)