VIETNAMESE

đòn nhử

đánh lừa

word

ENGLISH

lure

  
NOUN

/ljʊər/

trap

“Đòn nhử” là hành động giả vờ để dụ đối phương vào bẫy.

Ví dụ

1.

Kẻ săn mồi dùng đòn nhử để bắt con mồi.

The predator used a lure to catch its prey.

2.

Thợ săn đã dùng mồi nhử để thu hút con nai.

The hunter used a lure to attract the deer.

Ghi chú

Từ đòn nhử thuộc lĩnh vực chiến lược và tâm lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bait (mồi nhử) Ví dụ: The hunter used bait to attract the animal. (Thợ săn sử dụng mồi nhử để thu hút con vật.) check Trap (cái bẫy) Ví dụ: The enemy fell into the trap laid by the soldiers. (Kẻ thù rơi vào cái bẫy do những người lính đặt ra.) check Decoy (đánh lạc hướng) Ví dụ: They used a decoy to divert attention from their real target. (Họ sử dụng đòn nhử để đánh lạc hướng khỏi mục tiêu thực sự.)