VIETNAMESE
đọc bản vẽ
hiểu bản thiết kế
ENGLISH
Interpret drawings
/ˈɪntərprɪt ˈdrɔːɪŋz/
Analyze blueprints
"Đọc bản vẽ" là việc xem và hiểu nội dung trên các bản thiết kế.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đọc bản vẽ để xây dựng cấu trúc.
He interpreted the drawings to build the structure.
2.
Kỹ sư đã đọc bản vẽ trước khi xây dựng.
The engineer analyzed the blueprints before construction.
Ghi chú
Đọc bản vẽ là một kỹ năng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và thiết kế. Cùng DOL tìm hiểu thêm từ vựng liên quan nhé!
Blueprint (noun) - Bản thiết kế
Ví dụ:
The architect showed us the blueprint of the building.
(Kiến trúc sư đã cho chúng tôi xem bản thiết kế tòa nhà.)
Diagram (noun) - Biểu đồ
Ví dụ:
The engineer explained the process using a diagram.
(Kỹ sư đã giải thích quy trình bằng một biểu đồ.)
Interpret (verb) - Diễn giải, giải thích
Ví dụ:
He interpreted the drawings for the construction team.
(Anh ấy đã giải thích các bản vẽ cho đội xây dựng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết