VIETNAMESE
cuộc nói chuyện xã giao
trò chuyện lịch sự
ENGLISH
small talk
/smɔːl tɔːk/
courtesy talk
“Cuộc nói chuyện xã giao” là cuộc trò chuyện mang tính lịch sự và xã giao.
Ví dụ
1.
Cuộc nói chuyện xã giao giúp phá băng trong các cuộc họp.
Small talk helps break the ice in meetings.
2.
Anh ấy tham gia trò chuyện xã giao với các vị khách.
He engaged in small talk with the guests.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ small talk khi nói hoặc viết nhé!
Make small talk – bắt đầu nói chuyện xã giao
Ví dụ:
He made small talk with the guests at the party.
(Anh ấy đã nói chuyện xã giao với các vị khách tại bữa tiệc.)
Polite small talk – nói chuyện xã giao lịch sự
Ví dụ:
Polite small talk is essential at formal events.
(Nói chuyện xã giao lịch sự rất cần thiết trong các sự kiện trang trọng.)
Avoid small talk – tránh nói chuyện xã giao
Ví dụ:
She avoided small talk and went straight to the point.
(Cô ấy tránh nói chuyện xã giao và đi thẳng vào vấn đề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết