VIETNAMESE
cái nhìn tức giận
nhìn khó chịu
ENGLISH
angry look
/ˈæŋɡri lʊk/
glare
“Cái nhìn tức giận” là ánh mắt thể hiện sự không hài lòng hoặc giận dữ.
Ví dụ
1.
Cái nhìn tức giận của cô ấy khiến mọi người cảm thấy khó chịu.
Her angry look made everyone feel uncomfortable.
2.
Cái nhìn tức giận của huấn luyện viên khiến các cầu thủ im lặng.
An angry look from the coach silenced the players.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Angry Look khi nói hoặc viết nhé!
Give an angry - Nhìn ai đó với vẻ tức giận
Ví dụ:
He gave her an angry look after the disagreement.
(Anh ấy nhìn cô với vẻ tức giận sau cuộc tranh luận.)
Exchange angry looks - Trao đổi ánh nhìn tức giận
Ví dụ:
They exchanged angry looks during the heated discussion.
(Họ trao đổi ánh nhìn tức giận trong cuộc thảo luận căng thẳng.)
Suppress an angry look - Kìm nén ánh nhìn tức giận
Ví dụ:
She tried to suppress an angry look to maintain her composure.
(Cô ấy cố gắng kìm nén ánh nhìn tức giận để giữ bình tĩnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết