VIETNAMESE

cuộc họp đột xuất

họp khẩn

word

ENGLISH

emergency meeting

  
NOUN

/ɪˈmɜːʤənsi ˈmiːtɪŋ/

urgent meeting

“Cuộc họp đột xuất” là cuộc họp diễn ra bất ngờ để giải quyết vấn đề khẩn cấp.

Ví dụ

1.

Cuộc họp đột xuất được tổ chức để xử lý khủng hoảng.

An emergency meeting was called to handle the crisis.

2.

Các cuộc họp đột xuất là cần thiết trong thời kỳ khủng hoảng.

Emergency meetings are necessary during crises.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ emergency meeting khi nói hoặc viết nhé! check Hold an emergency meeting - Tổ chức một cuộc họp đột xuất Ví dụ: The government held an emergency meeting to discuss the flood situation. (Chính phủ đã tổ chức một cuộc họp đột xuất để thảo luận về tình hình lũ lụt.) check Call an emergency meeting - Triệu tập một cuộc họp đột xuất Ví dụ: The company called an emergency meeting after the cyberattack. (Công ty đã triệu tập một cuộc họp đột xuất sau vụ tấn công mạng.) check Emergency meeting minutes - Biên bản cuộc họp đột xuất Ví dụ: The secretary recorded the emergency meeting minutes. (Thư ký đã ghi lại biên bản cuộc họp đột xuất.)