VIETNAMESE

sự bóp méo

xuyên tạc

word

ENGLISH

distortion

  
NOUN

/dɪˈstɔːrʃən/

misrepresentation

“Sự bóp méo” là hành động làm thay đổi sự thật hoặc hình dạng một cách sai lệch.

Ví dụ

1.

Bài báo chứa sự bóp méo sự thật.

The article contained a distortion of the facts.

2.

Sự bóp méo hình ảnh xảy ra do vấn đề ống kính.

Distortion of the image occurred due to lens issues.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ distortion khi nói hoặc viết nhé! check Distortion of - Sự bóp méo Ví dụ: The distortion of the truth harmed their reputation. (Sự bóp méo sự thật đã làm tổn hại danh tiếng của họ.) check Image distortion - Sự bóp méo hình ảnh Ví dụ: The image distortion was caused by a faulty camera lens. (Sự bóp méo hình ảnh xảy ra do ống kính bị lỗi.) check Distortion in perception - Sự bóp méo trong nhận thức Ví dụ: Distortion in perception can lead to misunderstandings. (Sự bóp méo trong nhận thức có thể dẫn đến hiểu nhầm.)