VIETNAMESE
húp
uống
ENGLISH
Slurp
/slɜːp/
Sip
"Húp" là hành động uống một cách ồn ào hoặc không dùng muỗng.
Ví dụ
1.
Anh ấy húp súp một cách ồn ào.
He slurped the soup loudly.
2.
Cô ấy húp nước qua ống hút.
She slurped her drink through a straw.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ slurp khi nói hoặc viết nhé!
Slurp soup - Húp canh
Ví dụ:
He slurped the hot soup noisily.
(Anh ấy húp canh nóng rất ồn ào.)
Slurp noodles - Húp mì
Ví dụ:
In Japan, it’s polite to slurp your noodles.
(Ở Nhật Bản, việc húp mì là lịch sự.)
Slurp a drink - Uống nước với âm thanh
Ví dụ:
The child slurped his drink with a straw.
(Đứa trẻ uống nước qua ống hút tạo ra âm thanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết