VIETNAMESE

sự dàn quân theo bậc thang

word

ENGLISH

escalation

  
NOUN

/ˌɛskəˈleɪʃən/

deployment, arrangement

“Sự dàn quân theo bậc thang” là cách bố trí các đơn vị quân sự thành các cấp độ khác nhau.

Ví dụ

1.

Sự dàn quân theo bậc thang được lên kế hoạch chiến lược.

The escalation of troops was strategically planned.

2.

Sự dàn quân theo bậc thang đảm bảo kiểm soát tốt hơn khu vực.

Escalation ensured better control over the area.

Ghi chú

Từ escalation là một từ ghép của escalate (leo thang) và hậu tố -ion (hành động hoặc quá trình). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có cách ghép tương tự nhé! check Escalator (noun) – Thang cuốn Ví dụ: The shopping mall has several escalators for convenience. (Trung tâm mua sắm có nhiều thang cuốn để thuận tiện.) check De-escalation (noun) – Hạ nhiệt căng thẳng Ví dụ: De-escalation strategies are crucial in conflict resolution. (Các chiến lược hạ nhiệt căng thẳng rất quan trọng trong việc giải quyết xung đột.)